--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ philharmonic pitch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disembodied spirit
:
linh hồn, linh thể không xác
+
dog's-tooth violet
:
cây răng chó
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
select committee
:
tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện)
+
creatine phosphate
:
chất phosphocreatine